DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ LƯU TRÚ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ LÀO CAI
Đến Lào Cai du lịch trong những ngày hè để tránh đi cái nóng oi ả, cuộc sống ồn ào, bụi bặm nơi phố thị luôn là sự lựa chọn hàng đầu đối với du khách, khi đến Lào Cai du khách muốn tìm cho mình một nhà nghỉ, khách sạn sạch sẽ, an toàn có đủ tiện nghi để nghỉ ngơi trong chuyến du lịch của mình. Trung tâm Thông tin và Xúc tiến Du lịch tỉnh Lào Cai gửi tới du khách những thông tin về địa chỉ, số điện thoại của các cơ sở lưu trú trên địa bàn thành phố Lào Cai. Chúc các bạn có những chuyến du lịch vui vẻ, hạnh phúc bên bạn bè, gia đình và người thân.
TT |
|
Tên cơ sở lưu trú |
Địa chỉ |
Điện thoại |
Hạng hiện tại |
|
1.1 |
Phường Bắc Cường |
|
|
|
|
|
1 |
NN |
Ban Mai |
562 - Phố Lê Thanh |
Bắc Cường |
TPLC |
0966595287 |
x |
2 |
KS |
Kiều Linh |
Đại Lộ Trần Hưng Đạo |
Bắc Cường |
TPLC |
020.3686999 |
2 sao |
3 |
KS |
Hoàng Gia |
Đại Lộ Trần Hưng Đạo |
Bắc Cường |
TPLC |
0972036336 |
x |
4 |
NN |
Vinh Vinh |
867 - Đường B3 |
Bắc Cường |
TPLC |
020.3828662 |
x |
|
1.2 |
Phường Bắc Lệnh |
|
|
|
|
|
1 |
NN |
Hải Sơn |
020 - Phùng Chí Kiên |
Bắc Lệnh |
TPLC |
020.3758789 |
x |
2 |
NN |
Minh Dũng |
019 - Đường B6 |
Bắc Lệnh |
TPLC |
020.3688999 |
x |
3 |
NN |
Minh Ngọc |
Tổ 15 |
Bắc Lệnh |
TPLC |
0944490578 |
x |
4 |
NN |
Phương Anh |
Tổ 16 |
Bắc Lệnh |
TPLC |
020.3852656 |
x |
5 |
KS |
Sen Vàng |
Đường 30/04 |
Bắc Lệnh |
TPLC |
020.3858289 |
2 sao |
6 |
NN |
Ngọc Tuấn |
Đường Phùng Chí Kiên |
Bắc Lệnh |
TPLC |
0986390828 |
x |
|
1.3 |
Phường Bình Minh |
|
|
|
|
|
1 |
NN |
Châu Long |
Tổ 13 |
Bình Minh |
TPLC |
0914667626 |
x |
2 |
NN |
2 Na |
Đường T5 - Tổ 13 |
Bình Minh |
TPLC |
01688708919 |
x |
3 |
NN |
Suối Mây |
Tổ 14 - Đường E2 |
Bình Minh |
TPLC |
0902048323 |
x |
4 |
NN |
Tâm Tiến |
Tổ 13C |
Bình Minh |
TPLC |
0912270537 |
x |
5 |
NN |
Thủy Anh |
Tổ 13 |
Bình Minh |
TPLC |
020.3855123 |
x |
6 |
NN |
Phương Trâm |
Tổ 23 |
Bình Minh |
TPLC |
01685991250 |
x |
7 |
NN |
Trúc Xanh |
Tổ 13 |
Bình Minh |
TPLC |
0913120491 |
x |
8 |
NN |
Thiên Trang |
Tổ 15 |
Bình Minh |
TPLC |
0982086022 |
x |
9 |
NN |
Toàn Thắng |
Tổ 13C |
Bình Minh |
TPLC |
0982764187 |
x |
|
1.4 |
Phường Cốc Lếu |
|
|
|
|
|
1 |
KS |
An Bình |
353 - D2 - Hồng Hà |
Cốc Lếu |
TPLC |
0912375513 |
1 sao |
2 |
NN |
Cảnh Ngoan |
149 - Hồng Hà |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.2220966 |
x |
3 |
KS |
Đại Trường Giang |
151 - Nhạc Sơn |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3686558 |
1 sao |
4 |
NN |
Diệu Thủy |
125 - Trần Đăng Ninh |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3820166 |
x |
5 |
NN |
Định Nguyệt |
007 - Cốc Lếu |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3824805 |
x |
6 |
KS |
Đoan Trang |
034 - Sơn Tùng |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3825226 |
1 sao |
7 |
NN |
Duyên Thắm |
Tổ 29 - Đường D1 |
Cốc Lếu |
TPLC |
01697539999 |
x |
8 |
NN |
Hoàng Lan |
009A - Kim Chung |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3866789 |
x |
9 |
NN |
Hoàng Liên |
044 - Hoàng Liên |
Cốc Lếu |
TPLC |
0987586565 |
x |
10 |
NN |
Hồng Kông |
136 - Cốc Lếu |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3820754 |
x |
11 |
NN |
Hồng Nhung |
007 - Hoàng Liên |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3825329 |
x |
12 |
KS |
Huyền Trang |
015 - Sơn Tùng |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3820079 |
1 sao |
13 |
KS |
Huyền Trang |
019 - Sơn Tùng |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3821045 |
1 sao |
14 |
NN |
Khánh Liên |
003 - Kim Chung |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3824905 |
x |
15 |
KS |
Lan Chi |
Đường D1 - Đường Bờ Sông |
Cốc Lếu |
TPLC |
0986603808 |
1 sao |
16 |
KS |
Lào Cai Star |
003 - Đường H.Liên |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3831010 |
3 sao |
17 |
NN |
Lệ Khuyên |
036 - Lê Quý Đôn |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3842351 |
x |
18 |
NN |
Linh Trang |
093 - Nhạc Sơn |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3820744 |
x |
19 |
KS |
Misa Lào Cai |
019 - Sơn Tùng |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3821405 |
1 sao |
20 |
NN |
Ngọc Mong |
020B - Sơn Tùng |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3824987 |
x |
21 |
KS |
Thủy Tiên |
019 - Hoàng Liên |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3822924 |
1 sao |
22 |
NN |
Quế Linh |
003 - Nguyễn Trung Trực |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3821721 |
x |
23 |
KS |
Tâm Tình |
028 - Kim Đồng |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3822201 |
1 sao |
24 |
NN |
Thiên Trang |
023 - Hoàng Liên |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3820606 |
x |
25 |
NN |
Thu Hà |
036 - Sơn Tùng |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3821569 |
x |
26 |
KS |
Thủy Tiên |
019 - Hoàng Liên |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3822924 |
|
27 |
NN |
Thu Hà |
009 - Kim Chung |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.500231 |
x |
28 |
NN |
Thủy Hồng |
014 - Sơn Tùng |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3826789 |
x |
29 |
KS |
Trường Thành |
Đường An Dương Vương |
Cốc Lếu |
TPLC |
0912055787 |
1 sao |
30 |
NN |
Tùng Lâm |
030 - Lê Quý Đôn |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3821744 |
x |
31 |
NN |
Việt Hồng |
330 - Nhạc Sơn |
Cốc Lếu |
TPLC |
020.3656656 |
x |
|
1.5 |
Xã Đồng Tuyển |
|
|
|
|
|
1 |
KS |
Minh Phương |
Thôn 2 |
Đồng Tuyển |
TPLC |
020.3858666 |
1 sao |
|
1.6 |
Phường Duyên Hải |
|
|
|
|
|
1 |
NN |
Đức Toàn |
095 - Nhạc Sơn |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3826739 |
x |
2 |
NN |
Duyên Hà |
115 - Duyên Hà |
Duyên Hải |
TPLC |
|
x |
3 |
NN |
Duyên Hà |
Tổ 9 - Duyên Hà |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3859859 |
x |
4 |
NN |
Duyên Hải |
110 - Thủy Hoa |
Duyên Hải |
TPLC |
020.241699 |
x |
5 |
NN |
Cúc Phương |
|
Duyên Hải |
TPLC |
|
|
6 |
NN |
Hoa Phượng Đỏ 2 |
Tổ 8 - Đường Duyên Hà |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3826354 |
x |
7 |
NN |
Hồng Kông Vi Vi |
130 - Nguyễn Đức Cảnh |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3764567 |
x |
8 |
NN |
Hồng Thơm |
Tổ 34 - Trần Đại Nghĩa |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3831089 |
x |
9 |
NN |
Hoa Đới |
Tổ 1 - Duyên Hải |
Duyên Hải |
TPLC |
|
x |
10 |
NN |
Hương Trang |
068 - Nhạc Sơn |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3821537 |
x |
11 |
NN |
Khang Anh |
010 - Thủy Hoa |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3826868 |
x |
12 |
NN |
Kim Thanh |
058 - Lê Văn Hưu |
Duyên Hải |
TPLC |
0983854912 |
x |
13 |
NN |
Kim Thành |
Tổ 28 - Đường Điện Biên |
Duyên Hải |
TPLC |
0979897570 |
x |
14 |
KS |
Lào Cai International |
088 - Thủy Hoa |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3826668 |
2 sao |
15 |
NN |
Lưu Luyến |
164 - Lương Khánh Thiện |
Duyên Hải |
TPLC |
020.241815 |
x |
16 |
NN |
Mai |
020 - Sơn Đen |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3825382 |
x |
17 |
KS |
Mường Thanh Lào Cai |
086 - Đường Thanh Niên |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3778888 |
4 sao |
18 |
NN |
Minh Dũng |
130 - Nguyễn Đức Cảnh |
Duyên Hải |
TPLC |
020.6251659 |
x |
19 |
NN |
Ngọc Lan |
Tổ 18 - Lương Khánh Thiện |
Duyên Hải |
TPLC |
01683429045 |
x |
20 |
NN |
Ngọc Linh |
Tổ 10 |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3821016 |
x |
21 |
NN |
Nguyệt Hà |
Tổ 17 - Lê Văn Hưu |
Duyên Hải |
TPLC |
0942923488 |
x |
22 |
KS |
Như ý |
154 - Nhạc Sơn |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3826844 |
1 sao |
23 |
NN |
Fansipan |
Tổ 29 - P. Duyên Hải |
Duyên Hải |
TPLC |
|
|
24 |
KS |
Phương Anh 2 |
116 - Thủy Hoa |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3696969 |
2 sao |
25 |
KS |
Quỳnh Mai |
Phố Thủy Hoa |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3850888 |
1 sao |
26 |
NN |
Sơn Dương |
Tổ 3 - Nguyễn Đức Cảnh |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3764567 |
x |
27 |
NN |
Say Day Hotel |
112- Hưng Hóa |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3833882 |
x |
28 |
NN |
Suối Khanh |
Duyên Hải |
Duyên Hải |
TPLC |
|
|
29 |
KS |
Sông Hồng View |
188A - Đường Duyên Hải |
Duyên Hải |
TPLC |
0913666891 |
2 sao |
30 |
NN |
Tân Tiến |
Tổ 2 - Đường Thủy Hoa |
Duyên Hải |
TPLC |
0913287202 |
x |
31 |
NN |
Thành Công |
Tổ 16B |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3826823 |
x |
32 |
NN |
Thanh Thanh |
Tổ 17 - Lê Văn Hưu |
Duyên Hải |
TPLC |
0915373128 |
x |
33 |
KS |
Thiên Thiên Thanh |
012 - Thủy Hoa |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3849999 |
1 sao |
34 |
NN |
Thung Lũng Mây |
Tổ 18 - L. Khánh Thiện |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3758799 |
x |
35 |
KS |
Thủy Hoa |
118 - Thủy Hoa |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3826806 |
1 sao |
36 |
NN |
Thúy Nghĩa |
Tổ 16B - L. Khánh Thiện |
Duyên Hải |
TPLC |
020.241815 |
x |
37 |
NN |
Thủy Tiên |
290 - Lương Khánh Thiện |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3827008 |
x |
38 |
KS |
Trung Hoa |
234 Duyên Hải - Thủy Hoa |
Duyên Hải |
TPLC |
01236999370 |
1 sao |
39 |
NN |
Tuấn Sản |
Tổ 18 - Lương Khánh Thiện |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3685578 |
x |
40 |
KS |
Vân Hà |
022 - Thủy Hoa |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3824731 |
2 sao |
41 |
NN |
Vi Vi |
Tổ 13 - Đường Đăng Châu |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3686656 |
x |
42 |
KS |
Vĩnh Lộc |
Lô K4 - KCN Kim Thành |
Duyên Hải |
TPLC |
|
2 sao |
43 |
NN |
Xô Nga |
Tổ 10 |
Duyên Hải |
TPLC |
020.3820551 |
x |
|
1.7 |
Phường Kim Tân |
|
|
|
|
|
1 |
KS |
Quốc tế Aristo |
028 Yết Kiêu |
Kim Tân |
TPLC |
020.3826668 |
5 sao |
2 |
NN |
Hảo Hảo |
039 - Tổ 18 - Trần Nhật Duật |
Kim Tân |
TPLC |
020.3844396 |
x |
3 |
NN |
Hậu Phương |
458 - Nhạc Sơn |
Kim Tân |
TPLC |
0977276255 |
x |
4 |
NN |
Hoàng Xuân |
Tổ 26 - Đường Quang Minh |
Kim Tân |
TPLC |
020.3841958 |
x |
5 |
KS |
Hồng Hảo |
001A - Trần Nhật Duật |
Kim Tân |
TPLC |
0982236899 |
1 sao |
6 |
NN |
Lâm Viên |
340 - Nhạc Sơn |
Kim Tân |
TPLC |
020.3841576 |
x |
7 |
NN |
Như ý Ngã 6 |
104 - Trần Nhật Duật |
Kim Tân |
TPLC |
020.3839568 |
x |
8 |
NN |
Phương Nam |
186 - Nhạc Sơn |
Kim Tân |
TPLC |
020.3842222 |
x |
9 |
NK |
Số 01 UBND tỉnh |
Tổ 17 - Trần Nhật Duật |
Kim Tân |
TPLC |
020.3844981 |
1 sao |
10 |
NN |
Tân Cương |
100 - Tổ 10 - Hàm Nghi |
Kim Tân |
TPLC |
020.3842838 |
x |
11 |
NN |
Thái Bình |
630 - Hàm Nghi |
Kim Tân |
TPLC |
020.3842077 |
x |
12 |
NN |
Thanh Bình |
029 - Trần Nhật Duật |
Kim Tân |
TPLC |
0977510911 |
x |
13 |
NN |
Trung Hiếu |
144 - Hàm Nghi |
Kim Tân |
TPLC |
020.246194 |
x |
14 |
NN |
Tuấn |
457 - Nhạc Sơn |
Kim Tân |
TPLC |
|
x |
15 |
NN |
Việt Anh |
460 - Nhạc Sơn |
Kim Tân |
TPLC |
0912994973 |
x |
16 |
KS |
Uyển Nhi |
073 - Hàm Nghi |
Kim Tân |
TPLC |
020.3841424 |
1 sao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 |
Phường Lào Cai |
|
|
|
|
|
1 |
NN |
Hà Linh |
Tổ 1 - 062 - Nguyễn Huệ |
Lào Cai |
TPLC |
020.3830618 |
x |
2 |
NN |
Hà Phương |
Tổ 4 - Nguyễn Công Hoan |
Lào Cai |
TPLC |
020.3830616 |
x |
3 |
NN |
Hoa Lan |
Tổ 1 - 082 - Nguyễn Huệ |
Lào Cai |
TPLC |
020.3830126 |
x |
4 |
NN |
Hoa Phượng Đỏ |
Tổ 1 - 080 - Nguyễn Huệ |
Lào Cai |
TPLC |
0974020046 |
x |
5 |
NN |
Hoàng Hiệp |
Tổ 3 - 035 - Nguyễn Huệ |
Lào Cai |
TPLC |
020.3830758 |
x |
6 |
KS |
Hoàng Lan 1 |
023 - Nguyễn Huệ |
Lào Cai |
TPLC |
020.3834023 |
1 sao |
7 |
NN |
Hoàng Vũ |
Tổ 5 - 025 - Lê Lợi |
Lào Cai |
TPLC |
020.3830748 |
x |
8 |
NN |
Hồng Ngọc |
Tổ 1 - 054 - Nguyễn Huệ |
Lào Cai |
TPLC |
020.6298583 |
x |
9 |
NN |
Hồng Phương |
Tổ 4 - 015 - Nguyễn Huệ |
Lào Cai |
TPLC |
020.3686680 |
x |
10 |
KS |
Hương Giang |
Tổ 4 - 059 - Nguyễn Huệ |
Lào Cai |
TPLC |
020.3834679 |
1 sao |
11 |
KS |
Huy Hiệp |
077 - Nguyễn Huệ |
Lào Cai |
TPLC |
0986766268 |
1 sao |
12 |
KS |
Sao Phương Bắc |
040 - Trần Nguyên Hãn |
Lào Cai |
TPLC |
020.3830495 |
1 sao |
13 |
NN |
Sông Hồng |
114 - Phan Bội Châu |
Lào Cai |
TPLC |
020.3830004 |
x |
14 |
KS |
KS Sapa ly |
Đường Nguyễn Huệ |
Lào Cai |
TPLC |
020.3666222 |
4 sao |
15 |
NN |
Việt Hoàng |
Tổ 1 - 077 - Nguyễn Huệ |
Lào Cai |
TPLC |
020.3872927 |
x |
|
1.9 |
Phường Nam Cường |
|
|
|
|
|
1 |
NN |
Hoa Mai |
066 - Phố Cốc Sa |
Nam Cường |
TPLC |
0918888158 |
x |
2 |
NN |
Hoàng Yến |
038 - Phố Cốc Sa |
Nam Cường |
TPLC |
|
x |
3 |
NN |
Mạnh Dũng |
Tổ 13 - Phố Mỏ Sinh |
Nam Cường |
TPLC |
|
x |
4 |
NN |
Trang Hương |
Tổ 5 - Phố Lùng Thàng |
Nam Cường |
TPLC |
|
x |
5 |
NN |
Trung Thành |
Tổ 12 - Trần Phú |
Nam Cường |
TPLC |
|
x |
6 |
NN |
Vân Anh |
Tổ 8 - Phố Cốc Sa |
Nam Cường |
TPLC |
020.6506240 |
x |
|
1.10 |
Phường Phố Mới |
|
|
|
|
|
1 |
NN |
66 |
330 - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.3832663 |
x |
2 |
NN |
520 |
013 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835563 |
x |
3 |
NN |
Bích Hường |
274 - Khánh Yên |
Phố Mới |
TPLC |
020.3830274 |
x |
4 |
NN |
Chi Thược |
332 - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835099 |
x |
5 |
NN |
Cỏ May |
367 - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.3836575 |
x |
6 |
NN |
Diệu Linh |
052 - K3 |
Phố Mới |
TPLC |
020.3837379 |
x |
7 |
KS |
Đoan Trang (Lào Cai) |
022 - Minh Khai |
Phố Mới |
TPLC |
020.3836546 |
1 sao |
8 |
KS |
Galaxy |
268 - Minh Khai |
Phố Mới |
TPLC |
020.3837888 |
2 sao |
9 |
NN |
Giao Long |
064 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3837888 |
x |
10 |
KS |
Hà Anh (Thu Thủy) |
266 - Khánh Yên |
Phố Mới |
TPLC |
020.6297339 |
1 sao |
11 |
NN |
Hà Việt |
053 - Hợp Thành |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835544 |
x |
12 |
NN |
Hải Đăng |
352 - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.3509767 |
x |
13 |
NN |
Hải Nhi |
339 - Quảng trường Ga |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835548 |
x |
14 |
NN |
Hải Yến |
015 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
|
x |
15 |
NN |
Hiệp Vân |
342 - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835470 |
x |
16 |
KS |
Hòa Bình |
051 - Minh Khai |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835599 |
1 sao |
17 |
NN |
Hoa Long |
033 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3832986 |
x |
18 |
NN |
Hoàng Gia |
079 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835317 |
x |
19 |
NN |
Hoàng Long |
338A - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.240877 |
x |
20 |
KS |
Hồng Hà Lào Cai |
052A - Lê Khôi |
Phố Mới |
TPLC |
0913269704 |
1 sao |
21 |
KS |
Hồng Hà I, II |
048 - K3 |
Phố Mới |
TPLC |
020.3820225 |
1 sao |
22 |
NN |
Hồng Nhung |
020 - Hợp Thành |
Phố Mới |
TPLC |
020.240543 |
x |
23 |
NN |
Huệ Thiện |
052 - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835558 |
x |
24 |
NN |
Hưng Đạt |
007 - Hồ Tùng Mậu |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835291 |
x |
25 |
KS |
Hùng Vương |
088 - Minh Khai |
Phố Mới |
TPLC |
020.3865868 |
1 sao |
26 |
NN |
Hương Sen |
291 - Khánh Yên |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835202 |
x |
27 |
NN |
Khánh Hà |
050 - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.3836475 |
x |
28 |
NN |
Khánh Linh |
384 - Khánh Yên |
Phố Mới |
TPLC |
020.3837668 |
x |
29 |
NN |
Khánh Vân |
050 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3836788 |
x |
30 |
NN |
Khánh Yên |
287 - Khánh Yên |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835179 |
x |
31 |
NN |
Lai Châu |
Tổ 24B - Đường Minh Khai |
Phố Mới |
TPLC |
299098 |
x |
32 |
NN |
Long Hải |
101 - Hợp Thành |
Phố Mới |
TPLC |
020.3832761 |
x |
33 |
NN |
Minh Hằng |
302 - Khánh Yên |
Phố Mới |
TPLC |
020.3837318 |
x |
34 |
NN |
Minh Thủy |
081 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3836623 |
x |
35 |
NN |
Ngọc Hoa |
054 - Đường K3 |
Phố Mới |
TPLC |
020.3832798 |
x |
36 |
NN |
Nhật Linh |
082 - Hồ Tùng Mậu |
Phố Mới |
TPLC |
020.3836594 |
x |
37 |
NN |
Phố Mới |
Tổ 21 - Hồ Tùng Mậu |
Phố Mới |
TPLC |
020.3830075 |
x |
38 |
NN |
Phượng Hồng |
491 - Đường M18 |
Phố Mới |
TPLC |
020.3820959 |
x |
39 |
NN |
Phương Liên |
334A - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.3832936 |
x |
40 |
NN |
Phương Nga |
213 - Minh Khai |
Phố Mới |
TPLC |
020.3830459 |
x |
41 |
NN |
Phương Ngoan |
050 - Đường K3 |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835413 |
x |
42 |
NN |
Phương Tây |
249 - Minh Khai |
Phố Mới |
TPLC |
020.3832354 |
x |
43 |
NN |
Phú Hưng |
164 - Ngô Văn Sở |
Phố Mới |
TPLC |
0942699712 |
x |
44 |
NN |
Gia Linh |
052 - Đường K3 |
Phố Mới |
TPLC |
01238292929 |
x |
45 |
NN |
Phương Thảo |
081 - Minh Khai |
Phố Mới |
TPLC |
|
x |
46 |
NN |
Quỳnh Phương |
034 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3832265 |
x |
47 |
NN |
Quỳnh Trang |
229 - Minh Khai |
Phố Mới |
TPLC |
020.3815868 |
x |
48 |
NN |
Sắc Màu |
010 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3837688 |
x |
49 |
NN |
Sơn Gấm |
028 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3832158 |
x |
50 |
NN |
Sửa Nghiêm |
003 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3836235 |
x |
51 |
NN |
Sỹ Điểm |
001 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3868609 |
x |
52 |
NN |
Tâm Nghĩa |
231 - Minh Khai |
Phố Mới |
TPLC |
|
x |
53 |
NN |
Thạch Quỳnh |
341 - Quảng Trường Ga |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835217 |
x |
54 |
NN |
Thái Bình |
326 - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835314 |
x |
55 |
NN |
Thanh Bình |
049 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835454 |
x |
56 |
NN |
Thanh Hằng |
354 - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
|
x |
57 |
NN |
Thanh Hương |
123 - Ngô Văn Sở |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835742 |
x |
58 |
NN |
Thanh Huyền |
310 - Khánh Yên |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835622 |
x |
59 |
NN |
Thành Phượng |
343 - Quảng Trường Ga |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835435 |
x |
60 |
NN |
Thanh Uyên |
059 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835454 |
x |
61 |
NN |
Thế Trung |
066 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3831538 |
x |
62 |
KS |
Thiên Hải |
306 - Khánh Yên |
Phố Mới |
TPLC |
020.3832999 |
3 sao |
63 |
NN |
Thọ Hường |
324A - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835111 |
x |
64 |
NN |
Thu Hằng |
032 - Đường Hợp Thành |
Phố Mới |
TPLC |
020.6252652 |
x |
65 |
NN |
Thu Thủy |
053 - Phố Hợp Thành |
Phố Mới |
TPLC |
020.3297339 |
x |
66 |
NN |
Tiến Thư |
001 - Hồ Tùng Mậu |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835249 |
x |
67 |
KS |
Trường Tín |
126 - Nguyễn Huệ |
Phố Mới |
TPLC |
020.3832714 |
1 sao |
68 |
NN |
Tuấn Anh |
001 - Hồ Tùng Mậu |
Phố Mới |
TPLC |
020.3836044 |
x |
69 |
NN |
Vân Long |
015 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3830249 |
x |
70 |
NN |
Văn Ninh |
007 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3835539 |
x |
71 |
KS |
Việt Hoa |
001 - Phan Đình Phùng |
Phố Mới |
TPLC |
020.3830082 |
1 sao |
72 |
KS |
Việt Tú |
257 - Minh Khai |
Phố Mới |
TPLC |
01649617300 |
1 sao |
73 |
NN |
Xuân Hồng |
033 - Hồ Tùng Mậu |
Phố Mới |
TPLC |
020.3832670 |
x |
74 |
NN |
Yến Cường |
024 - Lương ngọc Quyến |
Phố Mới |
TPLC |
020.3838208 |
x |
|
1.11 |
Phường Pom Hán |
|
|
|
|
|
1 |
NK |
Apatit Lào Cai |
Tổ 21 |
Pom Hán |
TPLC |
020.3852253 |
x |
2 |
NN |
Điệp Vân |
Tổ 21 |
Pom Hán |
TPLC |
020.3756309 |
x |
3 |
NN |
Hùng Thủy |
Tổ 26 |
Pom Hán |
TPLC |
01685990508 |
x |
4 |
NN |
Mạnh Sang |
Tổ 21 |
Pom Hán |
TPLC |
020.3852829 |
x |
5 |
NN |
Nghiệp Vân |
449 - Hoàng Quốc Việt |
Pom Hán |
TPLC |
0975586445 |
x |
6 |
NN |
Phong Hằng |
918 - Hoàng Quốc Việt |
Pom Hán |
TPLC |
020.3852336 |
x |
7 |
NN |
Sao Phương Bắc |
Tổ 26 |
Pom Hán |
TPLC |
0912256152 |
x |
8 |
NN |
Quỳnh Vân |
724 - Hoàng Quốc Việt |
Pom Hán |
TPLC |
020.3852429 |
x |
9 |
NN |
Thanh Bình |
047 - Hoàng Quốc Việt |
Pom Hán |
TPLC |
020.3853474 |
x |
10 |
NN |
Thành Trang |
722 - Hoàng Quốc Việt |
Pom Hán |
TPLC |
020.3852829 |
x |
11 |
NN |
Thiên Trường |
Tổ 21 |
Pom Hán |
TPLC |
020.3852842 |
x |
|
1.12 |
Xã Vạn Hòa |
|
|
|
|
|
1 |
KS |
Thanh Hà |
001 - Phạm Văn Sảo |
Vạn Hòa |
TPLC |
0912132189 |
1 sao |
2 |
NN |
Hoa Cau |
Thôn Sơn Mãn |
Vạn Hòa |
TPLC |
|
x |
|
1.13 |
Phường Xuân Tăng |
|
|
|
|
|
1 |
NN |
Hồng Nhung |
Dường XT 22 |
Xuân Tăng |
TPLC |
01676884506 |
x |
Vũ Khánh tổng hợp