Mỗi nhạc cụ được chế tác từ những vật liệu sẵn có như gỗ, tre nứa, lá cây, da động vật, thể hiện sự khéo léo và tri thức bản địa của cộng đồng. Chúng mang theo câu chuyện về lao động, tình yêu, tín ngưỡng và sự gắn kết cộng đồng – những giá trị đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.
Phòng trưng bày giúp du khách cảm nhận vẻ đẹp âm nhạc vùng cao thông qua hệ thống hiện vật, hình ảnh và tư liệu diễn giải. Đây là nơi tôn vinh sự đa dạng văn hóa và gìn giữ những thanh âm đặc trưng của các dân tộc Bắc Hà – một phần linh hồn của cao nguyên trắng.
• Sáo (sáo dọc, tiêu, sáo lưỡi, sáo trúc)

Sáo là nhạc cụ phổ biến của đồng bào vùng cao Bắc Hà, được chế tác từ tre, trúc hoặc nứa già. Mỗi loại sáo có cấu tạo và âm sắc riêng: sáo dọc mềm mại, sáo trúc trong trẻo. Sáo thường được sử dụng trong sinh hoạt hằng ngày, trong những buổi giao duyên của trai gái, hay trong các hội xuân. Âm thanh của sáo mang hơi thở núi rừng, thể hiện tâm hồn tinh tế và tình cảm lắng sâu của người vùng cao.
• Khèn Mông
Khèn là nhạc cụ tiêu biểu của người Mông, được làm từ ống nứa và gỗ pơ mu. Khèn có cấu tạo phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật chế tác tinh xảo. Âm thanh của khèn mạnh mẽ, vang vọng, thường sử dụng trong lễ hội Gầu Tào, nghi lễ tín ngưỡng và trong những dịp tỏ tình của các chàng trai Mông. Tiếng khèn là linh hồn của người Mông – vừa uyển chuyển trong điệu múa, vừa sâu lắng trong những khúc tâm tình.
• Gậy sinh tiền

Gậy sinh tiền là nhạc cụ kết hợp giữa chuyển động và âm thanh, gồm ba chiếc gậy tre có gắn đồng tiền hoặc miếng kim loại. Khi nghệ nhân gõ hoặc lắc, gậy phát ra tiếng lách cách vui tai, tạo nhịp cho các điệu múa dân gian. Nhạc cụ này thường xuất hiện trong lễ hội, sinh hoạt cộng đồng và là biểu tượng của tinh thần vui tươi, đoàn kết của đồng bào vùng cao.
• Đàn tròn (đàn tính của người Nùng)

Đàn tròn – thường được biết đến như một biến thể của đàn tính – có thân đàn hình tròn làm từ gỗ nhẹ, mặt đàn căng da mỏng. Âm thanh của đàn tính mềm mại, mượt mà, thường được dùng để đệm cho hát sli, lượn, then… Đây là nhạc cụ gắn với không gian sinh hoạt văn hóa của người Nùng, thể hiện đời sống tâm hồn phong phú và nét duyên thầm của vùng cao.
• Đàn nhị
Đàn nhị gồm hai dây, âm thanh trong trẻo nhưng da diết, rất giàu tính biểu cảm. Nhị thường dùng để hòa tấu trong các dịp lễ hội, các tiết mục nghệ thuật dân gian hoặc trong nghi lễ truyền thống. Đây là nhạc cụ cho phép người nghệ nhân kể chuyện bằng âm thanh – có khi vui tươi, có khi sâu lắng.
• Trống da
Trống da là loại nhạc cụ nhịp điệu quan trọng trong nhiều cộng đồng dân tộc ở Bắc Hà. Mặt trống làm từ da động vật, thân trống bằng gỗ, tạo nên âm thanh trầm mạnh và vang xa. Trống xuất hiện trong hội làng, lễ nghi tôn giáo, múa tập thể và các sự kiện cộng đồng. Nhịp trống được xem là nhịp tim của lễ hội – thúc giục, thôi thúc và gắn kết mọi người.
• Chiêng
Chiêng là nhạc cụ gắn với không gian tín ngưỡng và nghi lễ. Chiêng được đúc từ đồng hoặc hợp kim kim loại có âm sắc vang, ngân dài. Khi vang lên, chiêng tạo bầu không khí linh thiêng, trang trọng trong các lễ cúng, lễ hội mùa màng, tạ ơn tổ tiên hoặc trong các đoàn biểu diễn văn nghệ. Tiếng chiêng được xem như tiếng gọi núi rừng, kết nối con người với thế giới tâm linh. Chiêng là nhạc cụ quan trọng, giữ vai trò dẫn nhịp trong các vòng xoè của đồng bào Tày.
• Quả xóc nhạc
Quả xóc nhạc được làm bằng kim loại, bên trong chứa hạt tạo âm thanh khi lắc. Đây là nhạc cụ của người Tày, thường sử dụng trong các dịp xoè và lễ hội, tạo tiếng xóc vui tai, rộn ràng, góp phần làm không khí thêm sôi động và tươi vui.