(08/10/2018) Thông tin xe khách tuyến nội tỉnh Lào Cai 2018
Để đáp ứng nhu cầu đi lại của du khách được thuận tiện, nhanh chóng khi đi thăm quan, du lịch các huyện trên địa bàn tỉnh Lào Cai. Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch gửi đến các bạn thông tin về xe khách tại đi các huyện từ thành phố Lào Cai.
1. Tuyến Lào Cai – Bắc Hà.
Tên doanh nghiệp |
Biển số xe |
Bến đi |
Giờ xuất phát |
Bến đến |
Giờ xuất phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT Tuấn Hồng |
24B-002.74 |
Lào Cai
(PhốMới) |
6h30 |
Bắc Hà |
12h |
QL70-DT153 |
Cự Ly 70km |
HTX VT Tuấn Hồng |
24N-5781 |
LàoCai
(PhốMới) |
9h |
Bắc Hà |
13h |
QL70-DT153 |
Cự Ly 70km |
HTX VT Hoàng Liên |
24B-002.45 |
Bắc Hà |
5h30 |
Lào Cai (Phố Mới) |
8h |
DT 154-QL 70 |
Cự Ly 70km |
HTX VT HK Hải Nam |
24N-4947 |
Bắc Hà |
6h |
Lào Cai
(Phố Mới) |
15h |
DT 154-QL 70 |
Cự Ly 70km |
C.TY TNHH Thuật Thu |
24B-003.54 |
Bắc Hà |
6h30 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
9h30 |
DT 154-QL 70 |
Cự Ly 70km |
HTX VT Tuấn Hồng |
24B-002.78 |
Bắc Hà |
7h |
Lào Cai
(Phố Mới) |
11h |
DT 154-QL 70 |
Cự Ly 70km |
HTX VT HK Hải Nam |
24B-000.42 |
Bắc Hà |
8h |
Lào Cai
(Phố Mới) |
10h30 |
DT 154-QL 70 |
Cự Ly 70km |
HTX VT HK Hải Nam |
24B-003.51 |
Bắc Hà |
9h10 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
13h30 |
DT 154-QL 70 |
Cự Ly 70km |
HTX VT Hoàng Liên |
24B-002.45 |
Bắc Hà |
11h20 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
14h |
DT 154-QL 70 |
Cự Ly 70km |
2. Tuyến Lào Cai – Sa Pa
Tên doanh nghiệp |
Biển số xe |
Bến đi |
Giờ xuất phát |
Bến đến |
Giờ xuất phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT Tuấn Hồng |
24B-001.03 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
7h |
SaPa
(Tả Giàng Phình) |
12h30 |
QL70-DT153 |
Cự Ly 70km |
HTX VT Tuấn Hồng |
24B-002.67 |
SaPa
(Trung lèng Hồ) |
10h |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
15h |
QL70-DT153 |
Cự Ly 70km |
3. Tuyến Phố Lu – TP Lào Cai
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành Trình Chạy Xe |
Ghi Chú |
HTX VT Hoàng Liên |
24N-0090 |
Phố Lu |
4h45 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
10h |
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu |
Cự Ly: 38km |
HTX VT Phố Lu |
24B - 00303 |
Phố Lu |
5h |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
7h30 |
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu |
Cự Ly: 38km |
HTX VT Phố Lu |
24B – 00015 |
Phố Lu |
5h15 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
7h30 |
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu |
Cự Ly: 38km |
HTX VT Hoàng Liên |
24N - 3319 |
Phố Lu |
6h |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
8h15 |
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu |
Cự Ly: 38km |
HTX VT Lan Phương |
24B – 00039 |
Phố Lu |
6h30 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
9h |
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu |
Cự Ly: 38km |
HTX VT Lan Phương |
24N – 3269 |
Phố Lu |
7h |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
10h |
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu |
Cự Ly: 38km |
HTX VT Lan Phương |
24N – 0321 |
Phố Lu |
10h30 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
13h15 |
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu |
Cự Ly: 38km |
HTX VT Lan Phương |
24B - 00260 |
Phố Lu |
15h30 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
6h30 |
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu |
Cự Ly: 38km |
HTX VT Phố Lu |
24B – 00394 |
Phố Lu
(Bắc Ngầm) |
5h |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
9h30 |
QL70 |
Cự Ly: 40km |
HTX VT Hoàng Liên |
24N - 6136 |
Phố Lu
(Bắc Ngầm) |
5h |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
11h30 |
QL70 |
Cự Ly: 40km |
HTX VT Phố Lu |
24N - 1408 |
Phố Lu
(Bắc Ngầm) |
12h |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
14h30 |
QL70 |
Cự Ly: 40km |
4. Tuyến TP. Lào Cai – SiMaCai
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT Tuấn Hồng |
24B-00323 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
5h15 |
SIMACAI |
10h15 |
QL70 – ĐT153 |
Cự Ly: 110km |
DNTN VT Trần phương |
24N-5507 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
7h15 |
SIMACAI |
12h30 |
QL70 – ĐT153 |
Cự Ly: 110km |
DNTN VT Trần phương |
24B-00335 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
8h30 |
SIMACAI |
13h45 |
QL70 – ĐT153 |
Cự Ly: 110km |
DNTN VT Trần phương |
24N-7011 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
11h45 |
SIMACAI |
5h30 |
QL70 – ĐT153 |
Cự Ly: 110km |
C.Ty TNHH Thuật Thu |
24N-7011 |
SIMACAI |
5h15 |
Lào Cai
(Phố Mới |
10h15 |
ĐT153 –
QL70 |
Cự Ly: 110km |
DNTN Tuấn Hoa |
24B-00279 |
SIMACAI |
7h |
Lào Cai
(Phố Mới |
15h30 |
ĐT153 –
QL70 |
Cự Ly: 110km |
HTX VT Tuấn Hồng |
24B- 00092 |
SIMACAI |
8h |
Lào Cai
(Phố Mới |
13h |
ĐT153 –
QL70 |
Cự Ly: 110km |
5. Tuyến TP. Lào Cai – Bảo Yên
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
DNTN Tuấn Hoa |
24B – 00003 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
8h |
Bảo Yên
(PhốRàng) |
14h15 |
QL70 – QL279 |
Cự Ly: 76km |
HTX VT Linh Trang |
24N – 5547 |
Bảo Yên
(Nghĩa Đô) |
6h |
Lào Cai
(Phố Mới |
12h30 |
QL70 – QL279 |
Cự Ly: 76km |
HTX VT Hoàng Liên |
24N – 4961 |
Bảo Yên
(Nghĩa Đô) |
7h |
Lào Cai
(Phố Mới |
11h |
QL70 – QL4E |
Cự Ly: 76km |
DN VT HK Bích Thủy |
24N – 59 47 |
Bảo Yên
(Phố Ràng) |
5h30 |
Lào Cai
(Phố Mới |
12h30 |
QL70 – QL4E |
Cự Ly: 76km |
HTX VT Linh Trang |
24N – 6632 |
Bảo Yên
(Phố Ràng) |
6h |
Lào Cai
(Phố Mới |
10h20 |
QL70 |
Cự Ly: 76km |
HTX VT Hoàng Liên |
24N – 5087 |
Bảo Yên
(Phố Ràng) |
6h30 |
Lào Cai
(Phố Mới |
10h30 |
QL70 |
Cự Ly: 76km |
HTX VT Linh Trang |
24N – 5112 |
Bảo Yên
(Phố Ràng) |
7h |
Lào Cai
(Phố Mới |
11h30 |
QL70 – QL4E |
Cự Ly: 76km |
HTX VT Hoàng Liên |
24N -5162 |
Bảo Yên
(Phố Ràng) |
7h50 |
Lào Cai
(Phố Mới |
14h |
QL70 |
Cự Ly: 76km |
6. Tuyến Bảo Yên – SiMaCai
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT Hoàng Liên |
24B - 00226 |
Bảo Yên |
5h15 |
SiMaCai |
9h30 |
QL70 – ĐT 153 |
Cự Ly: 79km |
7. Tuyến Lào Cai – Văn Bàn
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT Tuấn Hồng |
24B-00048 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
7h |
Văn Bàn
(Khánh Yên |
15h |
QL4E-DDT151-QL279 |
Cự Ly: 75km |
HTX VT Hữu Nghị |
24N-3286 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
8h |
Văn Bàn
(Khánh Yên |
14h30 |
QL4E-DDT151-QL279 |
Cự Ly: 75km |
CTTNHH MTVT&DV Ngọc Thuyên |
24B-00241 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
9h |
Văn Bàn
(Khánh Yên |
14h |
QL4E-DDT151-QL279 |
Cự Ly: 75km |
HTX VTTuấn Hồng |
24B-00259 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
10h55 |
Văn Bàn
(Khánh Yên |
6h25 |
QL4E-DDT151-QL279 |
Cự Ly: 75km |
HTX VT Hữu Nghị |
24B-00215 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
11h30 |
Văn Bàn
(Khánh Yên |
6h |
QL4E-DDT151-QL279 |
Cự Ly: 75km |
HTX VT Đồng Tâm |
24B-00353 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
12h |
Văn Bàn (Minh Lương) |
6h |
|
Cự Ly: 105km |
CTTNHH MTVT&DV Ngọc Thuyên |
24B-00242 |
Văn Bàn
(Liêm Phú) |
5h10 |
Văn Bàn
(Khánh Yên) |
5h40 |
|
Cự Ly: 15km |
HTX VT Hữu Nghị |
24B-00206 |
Văn Bàn
(Liêm Phú) |
7h |
Văn Bàn
(Khánh Yên) |
8h |
|
Cự Ly: 15km |
HTX VT Hữu Nghị |
24B-00030 |
Văn Bàn
(Khánh Yên) |
9h30 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
14h30 |
|
Cự Ly: 75km |
DNTN VT Trần Phương |
24B-00219 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
5h |
Văn Bàn (Minh Lương) |
13h30 |
|
Cự Ly: 105km |
C.Ty TNHH TM Tân Bình |
24B-00004 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
5h30 |
Văn Bàn (Minh Lương) |
12h |
|
Cự Ly: 105km |
HTX VTTuấn Hồng |
24B-00101 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
7h30 |
Văn Bàn (Minh Lương) |
14h30 |
|
Cự Ly: 105km |
HTX VTTuấn Hồng |
24B-00059 |
Văn Bàn
(Minh Lương) |
5h30 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
10h55 |
|
Cự Ly: 105km |
C.Ty TNHH TM Tân Bình |
24N-4636 |
Văn Bàn
(Minh Lương) |
7h |
Văn Bàn
(Khánh Yên) |
8h30 |
|
Cự Ly: 30km |
C.Ty TNHH TM Tân Bình |
24B-00203 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
13h |
Văn Bàn (Võ Lao) |
17h |
|
Cự Ly: 50km |
C.Ty TNHH TM Tân Bình |
24N-4255 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
6h15 |
Văn Bàn (Khánh Hạ) |
11h |
|
Cự Ly: 75km |
HTX VTTuấn Hồng |
24B-00060 |
Văn Bàn
(Võ Lao) |
6h30 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
14h10 |
|
Cự Ly: 50km |
CTTNHH MTVT&DV Ngọc Thuyên |
24B-00209 |
Văn Bàn
(Võ Lao) |
12h |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
15h |
QL4E-ĐT151 |
Cự Ly: 50km |
8. Tuyến Lào Cai – Mường Khương
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
C.ty LDPT GTVT Lào Vân |
24LD – 0019 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
6h20 |
Mường Khương |
7h |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
HTX VT Tuấn Hồng |
24N-4817 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
7h15 |
Mường Khương |
10h |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
HTX VT Tuấn Hồng |
24N-4817 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
13h |
Mường Khương |
15h15 |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
C.ty LDPT GTVT Lào Vân |
24LD-0027 |
Mường Khương |
13h30 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
10h30 |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân |
24B-00275 |
Mường Khương |
6h10 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
9h30 |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân |
24N – 5831 |
Mường Khương |
8h |
Lào Cai
(Phố Mới) |
11h55 |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân |
24B - 00286 |
Mường Khương |
8h30 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
13h30 |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân |
24B -00001 |
Mường Khương |
9h30 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
12h30 |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân |
24B - 00275 |
Mường Khương |
12h40 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
15h30 |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
HTX VTTuấn Hồng |
24N - 3998 |
Mường Khương |
14h40 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
6h |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân |
24B-00001 |
Mường Khương |
15h30 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
6h40 |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
HTX VTTuấn Hồng |
24N - 6694 |
Mường Khương |
15h30 |
Lào Cai
(Phố Mới)) |
6h40 |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân |
24B – 00286 |
Mường Khương |
16h30 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
5h30 |
QL4D-QL70-QL4D |
Cự Ly: 55km |
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân |
24N - 5832 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
7h40 |
Mường Khương
(Pha Long) |
12h45 |
QL4D-QL70-QL4 |
Cự Ly: 77km |
C.Ty CPVT Lào Cai |
24B - 00017 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
10h |
Mường Khương
(Pha Long) |
14h |
QL4D-QL70-QL4 |
Cự Ly: 77km |
C.ty LDPT GTVT Lào Vân |
24LD - 0089 |
Mường Khương
(Pha Long) |
6h30 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
14h |
QL4-QL70-QL4D |
Cự Ly: 77km |
9. Tuyến Tp Lào Cai Bát Xát
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
C.ty CPVT Lào Cai |
24N – 3070 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
7h |
Bát Xát
(Nậm Trạc) |
10h30 |
ĐT156 |
Cự Ly: 58km |
HTX VT Tuấn Hồng |
24B – 00102 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
10h |
Bát Xát
(A Mú Sung) |
14h |
ĐT156 |
Cự Ly: 67km |
C.ty CPVT Lào Cai |
24N – 3070 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
12h |
Bát Xát
(Nậm Trạc) |
15h |
ĐT156 |
Cự Ly: 58km |
HTX VT Tuấn Hồng |
24B – 00102 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
16h |
Bát Xát
(A Mú Sung) |
6h30 |
ĐT156 |
Cự Ly: 67km |
DNTN VT Văn Ngọc |
24N – 2577 |
Bát Xát
(Trịnh Tường) |
|
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
|
ĐT156 |
Cự Ly: 45km |
DNTN VT Văn Ngọc |
24N – 1179 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
|
Bát Xát
(Mường Hum) |
|
ĐT156 – ĐT158 |
Cự Ly: 48km |
DNTN VT Văn Ngọc |
24N – 2958 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
7h30 |
Bát Xát
(Ý Tý) |
13h |
ĐT158 – ĐT156 |
Cự Ly: 78km |
HTX VTTuấn Hồng |
24B – 00299 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
11h30 |
Bát Xát
(Nậm Pung) |
6h |
ĐT156 – ĐT158 |
Cự Ly: 55km |
DNTN VT Văn Ngọc |
24B - 00057 |
Lào Cai
(Cốc Lếu) |
13h |
Bát Xát
(Ý Tý) |
6h |
ĐT156 – ĐT158 |
Cự Ly: 78km |
10. Tuyến Phố Lu - Mường Khương
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT Tuấn Hồng |
24N - 5316 |
Phố Lu |
4h20 |
Mường Khương |
11h20 |
QL4E – QL70 – QL4D |
Cự Ly: 87km |
DNTN VT Trần Phương |
24N – 2022 |
Phố Lu |
4h30 |
Mường Khương |
12h20 |
QL4E – QL70 – QL4D |
Cự Ly: 87km |
11. Tuyến Bắc Hà – Phố Lu
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT HK Hải Nam |
24N - 4548 |
Bắc Hà |
9h |
Phố Lu |
15h40 |
ĐT153 – QL4E |
Cự Ly: 38km |
12. Tuyến Phố Lu – SiMaCai
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT Lan Phương |
24B - 00208 |
Phố Lu |
5h15 |
Si Ma Cai |
10h |
QL4E – ĐT153 |
Cự Ly: 68km |
HTX VT Tuấn Hồng |
24N – 6700 |
Si Ma Cai |
5h50 |
Phố Lu |
19h30 |
QL4E – ĐT153 |
Cự Ly: 68km |
DNTN VT Trần Phương |
24B – 00331 |
Si Ma Cai |
6h30 |
Lào Cai
(Phố Mới) |
15h30 |
QL70 – ĐT153 |
Cự Ly: 68km |
13. Tuyến Phố Lu – Văn Bàn
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT Phố Lu |
24B - 00135 |
Phố Lu |
6h50 |
Văn Bàn
(Võ Lao) |
8h20 |
QL4E – ĐT151 |
Cự Ly: 35km |
HTX VT Phố Lu |
24B – 00135 |
Phố Lu |
13h40 |
Văn Bàn
(Võ Lao) |
17h |
QL4E – ĐT151 |
Cự Ly: 35km |
14. Tuyến Phố Lu – Khe Lếch
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT Phố Lu |
24B – 00373 |
Phố Lu |
6h30 |
Văn Bàn
(Sơn Thủy) |
8h30 |
QL4E – ĐT151 |
Cự Ly: 55km |
HTX VT Phố Lu |
24B – 00373 |
Phố Lu |
15h30 |
Văn Bàn
(Sơn Thủy) |
17h30 |
QL4E – ĐT151 |
Cự Ly: 55km |
15. Tuyến Phố Lu – Bảo Yên
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT Phố Lu |
24B – 00254 |
Phố Lu |
8h |
Bảo Yên
(Bảo Hà) |
15h |
|
Cự Ly: |
16. Tuyến Liêm Phú – Sa Pa
Tên Doanh Nghiệp |
Biển Số Xe |
Bến Đi |
Giờ Xuất Phát |
Bến Đến |
Giờ Xuất Phát |
Hành trình chạy xe |
Ghi Chú |
HTX VT Tuấn Hồng |
24B – 00052 |
Liêm Phú |
6h30 |
SaPa |
11h20 |
|
Cự Ly: 124km |
Vũ Khánh